Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,240 | 23,270 | 23,450 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,712 | 14,860 | 15,326 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,217 | 16,381 | 16,894 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,409 | 23,646 | 24,387 |
![]() |
EURO | 24,614 | 24,863 | 25,869 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,793 | 28,073 | 28,953 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 | 216 | 225 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,006 | 16,168 | 16,674 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 644 | 715 | 742 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,322 | 5,434 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,326 | 3,451 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,938 | 2,968 | 3,061 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,391 | 78,349 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,254 | 2,348 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 | 354 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,202 | 6,445 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,333 | 2,430 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,223 | 3,255 | 3,358 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ