Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,430 | 17,606 | 18,158 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,936 | 18,117 | 18,685 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,400 | 24,647 | 25,419 |
![]() |
EURO | 26,776 | 27,046 | 28,175 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,994 | 31,307 | 32,288 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 | 208 | 217 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,861 | 17,031 | 17,565 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 | 727 | 755 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,538 | 5,654 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,647 | 3,783 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 | 2,925 | 3,017 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,433 | 79,432 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,698 | 2,811 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 | 337 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 | 6,376 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,677 | 2,789 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,466 | 3,501 | 3,611 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ