Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,300 40 | 23,330 40 | 23,510 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,462 81 | 14,608 82 | 15,059 77 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,215 11 | 16,378 12 | 16,884 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,530 118 | 23,768 119 | 24,502 133 |
![]() |
EURO | 24,739 125 | 24,989 126 | 25,989 142 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,417 129 | 28,704 130 | 29,590 147 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 0 | 212 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,039 17 | 16,201 17 | 16,702 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 636 2 | 707 2 | 733 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,310 9 | 5,419 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,341 16 | 3,465 18 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,948 3 | 2,978 3 | 3,070 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 317 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,171 592 | 78,087 648 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,191 11 | 2,281 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 3 | 351 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,223 4 | 6,464 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,291 5 | 2,385 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,245 4 | 3,278 4 | 3,379 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ