Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,380 | 23,410 | 23,750 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,310 87 | 15,465 88 | 15,963 91 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,742 32 | 16,911 32 | 17,455 33 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,731 35 | 24,980 35 | 25,785 36 |
![]() |
EURO | 24,383 44 | 24,629 44 | 25,748 46 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,811 74 | 28,092 74 | 28,996 77 |
![]() |
YÊN NHẬT | 172 1 | 174 1 | 182 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,065 53 | 17,237 54 | 17,793 55 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 2 | 674 2 | 699 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,192 12 | 5,306 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,300 6 | 3,426 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 0 | 2,957 0 | 3,052 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 285 0 | 296 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,589 25 | 79,661 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,148 2 | 2,240 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 293 2 | 325 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,260 5 | 6,511 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,197 18 | 2,290 19 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,349 4 | 3,382 3 | 3,492 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ