Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,710 | 22,740 | 23,020 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,311 283 | 16,476 286 | 17,007 295 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,601 208 | 17,779 210 | 18,352 217 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,718 48 | 23,957 49 | 24,730 50 |
![]() |
EURO | 24,630 208 | 24,879 210 | 26,011 219 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,321 304 | 29,617 307 | 30,572 317 |
![]() |
YÊN NHẬT | 187 1 | 188 1 | 197 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,427 105 | 16,593 106 | 17,129 109 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 608 4 | 676 4 | 702 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,413 30 | 5,532 30 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,334 27 | 3,463 28 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 2 | 2,881 2 | 2,974 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 1 | 311 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,121 17 | 78,138 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,521 39 | 2,629 40 |
![]() |
RÚP NGA | - | 223 47 | 303 63 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,081 3 | 6,325 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,382 48 | 2,484 50 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,528 4 | 3,564 4 | 3,679 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ