Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 5 | 22,980 5 | 23,160 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,396 37 | 17,572 38 | 18,123 39 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,075 47 | 18,257 47 | 18,830 49 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,310 21 | 24,556 21 | 25,326 22 |
![]() |
EURO | 26,630 73 | 26,899 74 | 28,022 77 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,255 58 | 31,570 59 | 32,560 61 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 218 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,710 28 | 16,879 29 | 17,408 30 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 663 1 | 736 2 | 764 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,552 1 | 5,670 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,627 10 | 3,763 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 1 | 2,926 1 | 3,017 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 0 | 330 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,332 34 | 79,327 35 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,666 8 | 2,777 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 0 | 352 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 1 | 6,376 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,659 3 | 2,770 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,475 4 | 3,510 5 | 3,620 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ