Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,170 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,856 48 | 13,996 49 | 14,434 50 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,306 87 | 16,471 88 | 16,818 90 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,042 5 | 24,285 5 | 24,797 5 |
![]() |
EURO | 25,477 116 | 25,734 117 | 26,641 121 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,057 203 | 28,341 205 | 28,650 207 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,127 19 | 16,290 20 | 16,501 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 637 1 | 708 1 | 741 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,333 16 | 5,445 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,418 16 | 3,547 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,941 0 | 2,971 0 | 3,015 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 326 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,158 130 | 78,106 135 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,232 10 | 2,325 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 6 | 346 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,180 3 | 6,423 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,345 3 | 2,433 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,257 6 | 3,290 6 | 3,394 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ