Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/02/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,610 140 23,640 140 23,980 140
ĐÔ LA ÚC AUD 15,829 135 15,988 137 16,503 141
ĐÔ CANADA CAD 17,172 79 17,345 80 17,903 82
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,951 55 25,203 55 26,014 57
EURO EUR 24,670 5 24,919 5 26,050 5
BẢNG ANH GBP 27,648 146 27,928 148 28,827 153
YÊN NHẬT JPY 172 0 173 0 182 0
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,318 22 17,493 22 18,056 23
BẠT THÁI LAN THB 608 1 676 2 702 2
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,319 0 5,436 0
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,338 1 3,466 1
ĐÔ HONGKONG HKD 2,957 18 2,987 18 3,083 19
RUPI ẤN ĐỘ INR - 287 1 298 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 77,438 355 80,542 369
KRONE NA UY NOK - 2,259 20 2,355 20
RÚP NGA RUB - 303 1 335 1
SAUDI RIAL SAR - 6,330 36 6,584 38
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,216 11 2,311 11
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,388 7 3,422 6 3,533 7
Cập nhật lúc 08:10:38 17/02/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 17/02/2023
4.6 trên 191 đánh giá