Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,620 30 | 22,650 30 | 22,930 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,956 105 | 16,117 106 | 16,637 110 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,471 35 | 17,648 36 | 18,217 37 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,078 112 | 24,321 113 | 25,106 117 |
![]() |
EURO | 25,204 47 | 25,459 47 | 26,617 49 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,144 120 | 30,449 121 | 31,431 125 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 1 | 194 1 | 203 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,520 35 | 16,687 36 | 17,225 37 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 625 5 | 694 5 | 721 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,387 10 | 5,505 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,413 8 | 3,544 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,847 4 | 2,876 4 | 2,969 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,222 124 | 78,243 129 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,508 6 | 2,615 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 1 | 335 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,056 8 | 6,299 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,397 3 | 2,499 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,524 9 | 3,560 9 | 3,675 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ