Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 | 22,910 | 23,090 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,410 147 | 17,586 149 | 18,138 29 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,668 102 | 17,846 103 | 18,406 22 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,060 79 | 25,313 80 | 26,107 100 |
![]() |
EURO | 26,933 38 | 27,205 39 | 28,340 157 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,155 372 | 31,470 376 | 32,457 164 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 2 | 213 2 | 222 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,892 64 | 17,062 64 | 17,597 56 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 1 | 753 1 | 782 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,638 35 | 5,757 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,668 5 | 3,805 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,892 10 | 2,922 10 | 3,013 11 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,924 264 | 78,903 274 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,670 18 | 2,781 0 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 4 | 348 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,117 22 | 6,358 21 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,713 26 | 2,826 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,491 1 | 3,527 1 | 3,638 24 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ