Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,135 10 | 23,165 10 | 23,305 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,303 13 | 15,458 14 | 15,784 14 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,205 17 | 17,378 17 | 17,745 18 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,194 53 | 23,428 53 | 23,922 54 |
![]() |
EURO | 24,693 10 | 24,943 10 | 25,821 10 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,844 27 | 30,146 27 | 30,475 27 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 207 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,452 4 | 16,619 4 | 16,834 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 655 2 | 728 2 | 761 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,550 10 | 5,667 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,313 2 | 3,438 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,940 1 | 2,970 1 | 3,014 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,971 108 | 78,951 112 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,463 1 | 2,566 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 366 0 | 408 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,180 3 | 6,423 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,348 11 | 2,437 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,262 1 | 3,294 | 3,364 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ