Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,540 | 22,570 | 22,850 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,944 140 | 16,105 141 | 16,625 145 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,641 35 | 17,820 36 | 18,395 37 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,198 90 | 24,442 91 | 25,231 94 |
![]() |
EURO | 25,235 102 | 25,490 103 | 26,649 107 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,246 77 | 30,552 78 | 31,538 81 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 0 | 195 0 | 204 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,415 29 | 16,581 30 | 17,116 31 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 1 | 671 1 | 697 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,368 8 | 5,486 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,417 14 | 3,548 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,842 1 | 2,871 1 | 2,964 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,082 25 | 78,098 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,536 19 | 2,644 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 0 | 332 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,035 1 | 6,277 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,465 25 | 2,570 26 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,501 4 | 3,537 4 | 3,651 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ