Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,075 5 | 23,105 5 | 23,245 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,669 | 15,827 | 16,161 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,406 1 | 17,582 1 | 17,953 1 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,517 15 | 23,755 15 | 24,256 15 |
![]() |
EURO | 25,380 46 | 25,637 46 | 26,407 47 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,774 32 | 30,075 32 | 30,403 33 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 213 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,935 10 | 17,106 10 | 17,328 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 671 1 | 746 1 | 780 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,659 22 | 5,778 23 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,388 6 | 3,515 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,931 1 | 2,961 1 | 3,005 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 1 | 338 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,208 25 | 79,198 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,553 9 | 2,659 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 376 0 | 419 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,161 1 | 6,402 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,397 7 | 2,487 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ