Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,850 20 | 22,880 20 | 23,120 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,114 170 | 16,277 172 | 16,802 177 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,523 63 | 17,700 63 | 18,271 65 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,305 29 | 24,550 29 | 25,342 30 |
![]() |
EURO | 25,358 99 | 25,614 100 | 26,779 105 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,797 115 | 30,098 117 | 31,069 120 |
![]() |
YÊN NHẬT | 196 1 | 198 1 | 207 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,431 52 | 16,597 52 | 17,133 54 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 608 2 | 675 2 | 701 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,403 21 | 5,522 21 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,436 14 | 3,568 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,873 3 | 2,902 3 | 2,995 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 301 0 | 314 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,715 116 | 78,755 121 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,509 34 | 2,616 36 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 2 | 348 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,112 7 | 6,358 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,486 20 | 2,592 21 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,538 5 | 3,574 4 | 3,690 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ