Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,115 5 | 23,115 5 | 23,235 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,690 111 | 15,785 111 | 16,053 113 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,302 8 | 17,459 8 | 17,756 8 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,213 31 | 23,376 31 | 23,774 32 |
![]() |
EURO | 25,593 89 | 25,670 89 | 26,441 92 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,675 218 | 30,892 219 | 31,167 221 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,883 43 | 17,002 43 | 17,188 43 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 1 | 752 1 | 783 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,562 0 | 5,634 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,402 12 | 3,508 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 7 | 2,954 7 | 2,998 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 2 | 339 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,199 92 | 79,189 95 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,531 6 | 2,610 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 368 0 | 410 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 1 | 6,406 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,443 6 | 2,504 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ