Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,520 | 22,550 | 22,750 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,203 16 | 16,366 15 | 16,880 16 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,628 30 | 17,806 30 | 18,364 31 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,821 166 | 24,062 167 | 24,817 173 |
![]() |
EURO | 25,080 185 | 25,333 187 | 26,463 196 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,729 102 | 30,030 103 | 30,972 106 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 0 | 194 0 | 205 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,315 19 | 16,480 20 | 16,997 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 613 1 | 681 1 | 706 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,383 3 | 5,496 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,398 25 | 3,526 26 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,835 1 | 2,864 1 | 2,954 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 0 | 316 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,817 | 77,755 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,553 2 | 2,659 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 0 | 347 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,024 0 | 6,261 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,517 17 | 2,623 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,477 2 | 3,512 2 | 3,623 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ