Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,055 5 | 23,085 5 | 23,265 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,455 104 | 16,621 104 | 17,142 108 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,247 39 | 17,421 39 | 17,967 40 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,777 54 | 25,028 55 | 25,812 57 |
![]() |
EURO | 26,751 77 | 27,022 77 | 28,116 80 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,850 206 | 30,151 208 | 31,097 215 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 1 | 216 1 | 225 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,796 41 | 16,966 42 | 17,498 43 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 0 | 754 0 | 782 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,574 19 | 5,691 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,620 11 | 3,756 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 1 | 2,943 1 | 3,035 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 1 | 322 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,684 33 | 78,653 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,493 15 | 2,597 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 1 | 334 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 2 | 6,405 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,622 8 | 2,731 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,453 18 | 3,488 18 | 3,597 18 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ