Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,450 | 16,616 | 17,137 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,932 | 18,114 | 18,682 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,010 | 24,252 | 25,013 |
![]() |
EURO | 25,712 | 25,972 | 27,129 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,329 | 30,635 | 31,596 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 | 196 | 205 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,456 | 16,623 | 17,144 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 | 674 | 699 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,424 | 5,538 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,482 | 3,612 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 | 2,881 | 2,972 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 | 315 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,330 | 78,288 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,639 | 2,749 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 | 355 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,053 | 6,291 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,583 | 2,691 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,464 | 3,499 | 3,609 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ