Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,999 147 | 16,161 148 | 16,667 153 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,090 99 | 17,262 100 | 17,803 103 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,718 38 | 24,967 38 | 25,750 39 |
![]() |
EURO | 26,460 95 | 26,727 96 | 27,810 100 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,153 282 | 29,448 285 | 30,371 294 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,615 39 | 16,783 40 | 17,309 41 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 1 | 730 1 | 757 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,524 11 | 5,640 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,582 14 | 3,716 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,946 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 0 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,568 | 78,533 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,424 35 | 2,525 37 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 1 | 331 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,559 17 | 2,666 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,378 5 | 3,412 5 | 3,520 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ