Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 5 | 23,140 5 | 23,260 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,420 73 | 15,513 74 | 15,777 75 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,270 27 | 17,427 28 | 17,724 28 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,919 16 | 23,080 16 | 23,473 16 |
![]() |
EURO | 25,426 37 | 25,502 37 | 26,268 38 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,320 278 | 29,527 280 | 29,790 282 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 217 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,715 15 | 16,833 15 | 17,017 15 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 748 0 | 748 0 | 779 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,499 4 | 5,570 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,381 4 | 3,487 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,936 0 | 2,980 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 1 | 337 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,247 | 79,239 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,498 11 | 2,576 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 360 0 | 401 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,338 2 | 2,397 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ