Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,165 10 | 23,165 10 | 23,285 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,722 7 | 15,817 7 | 16,085 7 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,255 11 | 17,412 11 | 17,708 11 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,159 2 | 23,322 2 | 23,719 2 |
![]() |
EURO | 25,498 58 | 25,575 58 | 26,343 60 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,643 175 | 28,845 177 | 29,102 178 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 217 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,686 22 | 16,803 22 | 16,987 22 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 746 3 | 746 3 | 777 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,543 0 | 5,615 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,392 10 | 3,498 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,925 0 | 2,946 0 | 2,990 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,313 33 | 79,307 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,560 5 | 2,641 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 3 | 404 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,177 3 | 6,419 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,387 1 | 2,447 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ