Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,710 10 | 22,740 10 | 22,940 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,372 34 | 16,537 34 | 17,056 35 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,769 25 | 17,948 25 | 18,511 26 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,326 195 | 24,571 197 | 25,342 203 |
![]() |
EURO | 26,257 129 | 26,522 131 | 27,623 136 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,847 136 | 31,159 137 | 32,136 142 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 2 | 205 2 | 214 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,433 42 | 16,598 43 | 17,119 44 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 1 | 673 1 | 698 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,331 3 | 5,444 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,557 18 | 3,691 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,861 1 | 2,890 1 | 2,981 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,847 84 | 78,824 87 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,542 11 | 2,649 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,074 2 | 6,313 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,590 14 | 2,698 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,455 4 | 3,490 4 | 3,600 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ