Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 | 23,150 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,503 16 | 15,597 16 | 15,862 16 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,125 35 | 17,280 35 | 17,574 36 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,386 50 | 23,550 51 | 23,951 52 |
![]() |
EURO | 25,551 87 | 25,628 88 | 26,398 90 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,734 55 | 27,930 55 | 28,178 56 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 214 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,508 19 | 16,624 19 | 16,806 19 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 738 1 | 738 1 | 769 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,504 1 | 5,575 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,403 12 | 3,509 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 0 | 2,939 0 | 2,983 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 2 | 335 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,138 | 79,126 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,533 20 | 2,612 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 2 | 390 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 0 | 6,416 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,377 7 | 2,437 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ