Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 10 | 22,910 10 | 23,110 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,649 135 | 16,817 136 | 17,344 141 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,819 100 | 17,998 101 | 18,563 104 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,435 131 | 24,682 132 | 25,455 137 |
![]() |
EURO | 26,488 81 | 26,756 82 | 27,866 85 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,023 72 | 31,336 73 | 32,319 75 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,563 35 | 16,731 36 | 17,255 37 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 622 2 | 691 2 | 717 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,423 8 | 5,538 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,588 11 | 3,723 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,888 2 | 2,917 2 | 3,009 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,437 59 | 79,437 61 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,557 24 | 2,663 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 1 | 344 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,120 3 | 6,360 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,604 13 | 2,713 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,492 | 3,527 | 3,638 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ