Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 10 | 23,100 10 | 23,280 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,805 7 | 15,964 7 | 16,465 7 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,740 123 | 16,909 124 | 17,439 128 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,917 130 | 24,159 131 | 24,916 135 |
![]() |
EURO | 25,778 9 | 26,038 9 | 27,092 10 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,386 24 | 28,673 24 | 29,572 25 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 4 | 215 4 | 222 4 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,253 | 16,417 | 16,931 0 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 4 | 719 4 | 746 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,381 0 | 5,495 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,488 2 | 3,619 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,946 1 | 3,038 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,158 32 | 78,107 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,440 14 | 2,542 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 327 1 | 365 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 3 | 6,410 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,500 2 | 2,604 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,248 6 | 3,281 7 | 3,384 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ