Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,820 | 22,850 | 23,050 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,205 31 | 17,379 31 | 17,923 33 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,369 71 | 18,554 72 | 19,136 74 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,894 50 | 25,146 50 | 25,934 52 |
![]() |
EURO | 26,975 49 | 27,247 49 | 28,384 52 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,499 65 | 31,817 66 | 32,815 68 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,856 25 | 17,027 26 | 17,560 27 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 1 | 723 1 | 750 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,516 6 | 5,632 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,673 7 | 3,811 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,882 0 | 2,912 0 | 3,003 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 0 | 324 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,187 | 79,177 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,704 6 | 2,817 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 2 | 354 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,104 1 | 6,343 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,701 8 | 2,814 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,511 2 | 3,547 1 | 3,659 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ