Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,085 15 | 23,115 15 | 23,295 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,702 259 | 15,860 261 | 16,358 271 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,712 122 | 16,881 123 | 17,410 127 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,855 72 | 24,096 73 | 24,851 75 |
![]() |
EURO | 25,634 151 | 25,893 153 | 26,941 159 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,588 196 | 28,876 198 | 29,782 204 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 2 | 214 2 | 223 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,285 41 | 16,450 41 | 16,966 43 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 661 0 | 735 0 | 762 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,385 7 | 5,498 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,464 20 | 3,594 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 3 | 2,949 3 | 3,041 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 0 | 317 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,207 179 | 78,158 186 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,394 53 | 2,494 55 |
![]() |
RÚP NGA | - | 334 4 | 372 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 6 | 6,413 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,454 24 | 2,556 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,212 4 | 3,245 4 | 3,347 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ