Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,920 | 22,950 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,628 153 | 15,786 154 | 16,295 159 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,436 145 | 17,613 146 | 18,181 151 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,450 4 | 22,677 5 | 23,408 5 |
![]() |
EURO | 23,412 65 | 23,649 66 | 24,724 69 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,594 128 | 27,873 130 | 28,772 134 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 1 | 175 1 | 184 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,166 43 | 16,330 43 | 16,856 45 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 587 1 | 653 1 | 678 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,196 7 | 5,310 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,171 9 | 3,292 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,867 0 | 2,896 0 | 2,989 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 0 | 309 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,070 49 | 78,083 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,317 23 | 2,416 24 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 6 | 425 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 0 | 6,385 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,250 19 | 2,346 20 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,331 1 | 3,365 1 | 3,474 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ