Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,730 | 22,760 | 23,040 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,513 | 16,679 | 17,218 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,688 | 17,866 | 18,443 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,673 | 23,912 | 24,683 |
![]() |
EURO | 24,116 | 24,360 | 25,468 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,114 | 29,408 | 30,357 |
![]() |
YÊN NHẬT | 176 | 178 | 187 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,447 | 16,613 | 17,149 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 601 | 668 | 694 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,354 | 5,472 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,267 | 3,392 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,845 | 2,874 | 2,967 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 | 311 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,965 | 77,975 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,552 | 2,661 |
![]() |
RÚP NGA | - | 248 | 337 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,089 | 6,334 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,353 | 2,454 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,517 | 3,552 | 3,667 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ