Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,430 27 | 17,606 28 | 18,158 28 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,936 49 | 18,117 49 | 18,685 51 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,400 11 | 24,647 11 | 25,419 11 |
![]() |
EURO | 26,776 43 | 27,046 43 | 28,175 45 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,994 16 | 31,307 16 | 32,288 16 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,861 13 | 17,031 13 | 17,565 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 3 | 727 4 | 755 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,538 1 | 5,654 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,647 5 | 3,783 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 1 | 2,925 1 | 3,017 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,433 25 | 79,432 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,698 2 | 2,811 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 0 | 337 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 | 6,376 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,677 5 | 2,789 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,466 4 | 3,501 4 | 3,611 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ