Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,340 20 | 23,370 20 | 23,550 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,381 100 | 14,526 101 | 14,982 104 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,203 148 | 16,367 150 | 16,880 155 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,648 103 | 23,887 104 | 24,635 107 |
![]() |
EURO | 24,864 162 | 25,115 163 | 26,131 170 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,545 113 | 28,834 114 | 29,737 117 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 1 | 212 1 | 221 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,023 85 | 16,185 85 | 16,692 88 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 635 1 | 705 1 | 732 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,319 32 | 5,431 33 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,357 21 | 3,483 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,951 3 | 2,981 3 | 3,074 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 1 | 317 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,763 648 | 78,735 674 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,179 24 | 2,270 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 5 | 349 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,227 5 | 6,471 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,286 16 | 2,382 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,249 4 | 3,282 3 | 3,385 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ