Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,380 | 23,410 | 23,750 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,223 131 | 15,377 132 | 15,872 137 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,710 77 | 16,879 78 | 17,422 80 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,696 408 | 24,946 412 | 25,749 425 |
![]() |
EURO | 24,339 316 | 24,585 319 | 25,702 333 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,737 160 | 28,017 162 | 28,920 167 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 3 | 174 3 | 183 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,012 97 | 17,184 98 | 17,737 101 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 0 | 671 0 | 697 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,180 34 | 5,294 34 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,294 43 | 3,420 44 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 2 | 2,957 2 | 3,053 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 284 1 | 296 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,614 17 | 79,687 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,150 41 | 2,242 43 |
![]() |
RÚP NGA | - | 295 2 | 327 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,265 6 | 6,516 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,178 36 | 2,271 37 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,345 3 | 3,379 3 | 3,488 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ