Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,955 5 | 22,985 5 | 23,165 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,433 9 | 17,610 10 | 18,162 11 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,028 4 | 18,210 4 | 18,781 4 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,289 71 | 24,535 71 | 25,304 74 |
![]() |
EURO | 26,703 37 | 26,973 37 | 28,098 39 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,196 128 | 31,511 130 | 32,499 134 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 218 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,739 19 | 16,908 19 | 17,438 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 664 1 | 738 1 | 765 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,554 4 | 5,671 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,636 5 | 3,773 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,897 1 | 2,927 1 | 3,018 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 318 1 | 330 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,298 160 | 79,292 166 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,674 8 | 2,786 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 2 | 352 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,137 1 | 6,378 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,657 10 | 2,767 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,479 2 | 3,515 3 | 3,625 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ