Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/03/2020

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,140 20 23,170 20 23,310 20
ĐÔ LA ÚC AUD 13,904 328 14,045 331 14,485 341
ĐÔ CANADA CAD 16,393 61 16,559 62 16,908 63
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,037 45 24,280 46 24,791 47
EURO EUR 25,361 106 25,617 107 26,520 110
BẢNG ANH GBP 28,260 408 28,546 412 28,857 416
YÊN NHẬT JPY 213 1 215 1 225 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,108 75 16,271 76 16,481 77
BẠT THÁI LAN THB 638 0 709 0 742 0
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,349 8 5,462 8
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,402 14 3,530 15
ĐÔ HONGKONG HKD 2,941 7 2,971 7 3,015 7
RUPI ẤN ĐỘ INR - 312 1 324 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 75,028 350 77,972 364
KRONE NA UY NOK - 2,242 9 2,335 9
RÚP NGA RUB - 317 7 353 8
SAUDI RIAL SAR - 6,177 5 6,419 6
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,342 5 2,430 6
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,251 5 3,284 5 3,387 39
Cập nhật lúc 08:10:38 16/03/2020
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 16/03/2020
4.6 trên 191 đánh giá