Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/02/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,470 50 23,500 50 23,840 50
ĐÔ LA ÚC AUD 15,964 66 16,125 67 16,644 69
ĐÔ CANADA CAD 17,251 62 17,425 63 17,986 65
FRANCE THỤY SĨ CHF 25,005 88 25,258 89 26,071 92
EURO EUR 24,674 6 24,924 6 26,056 6
BẢNG ANH GBP 27,795 38 28,075 38 28,979 40
YÊN NHẬT JPY 172 0 174 0 182 0
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,296 38 17,471 38 18,033 39
BẠT THÁI LAN THB 610 1 678 1 704 1
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,319 1 5,436 1
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,336 1 3,465 1
ĐÔ HONGKONG HKD 2,939 6 2,968 6 3,064 6
RUPI ẤN ĐỘ INR - 286 1 297 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 77,083 163 80,174 169
KRONE NA UY NOK - 2,278 7 2,375 7
RÚP NGA RUB - 303 0 336 0
SAUDI RIAL SAR - 6,294 15 6,546 16
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,227 4 2,322 4
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,381 1 3,416 2 3,526 2
Cập nhật lúc 08:10:38 16/02/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 16/02/2023
4.6 trên 191 đánh giá