Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 16/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 16/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 15 | 23,110 15 | 23,230 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,669 11 | 15,827 12 | 16,161 12 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,405 18 | 17,581 18 | 17,952 18 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,532 39 | 23,770 39 | 24,271 40 |
![]() |
EURO | 25,426 23 | 25,683 23 | 26,454 24 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,742 33 | 30,043 33 | 30,371 34 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 1 | 204 1 | 212 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,925 7 | 17,096 7 | 17,318 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 673 2 | 747 2 | 782 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,637 17 | 5,756 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,394 3 | 3,521 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,930 2 | 2,960 2 | 3,004 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,183 8 | 79,172 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,561 4 | 2,668 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 376 0 | 419 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,162 2 | 6,403 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,404 1 | 2,494 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 16/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ