Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 55 | 23,040 55 | 23,220 55 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,113 220 | 17,286 222 | 17,828 229 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,597 82 | 17,775 83 | 18,332 86 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,472 124 | 25,730 125 | 26,536 129 |
![]() |
EURO | 27,538 377 | 27,816 381 | 28,942 363 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,218 468 | 30,523 473 | 31,480 487 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 1 | 218 1 | 228 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,943 8 | 17,114 8 | 17,650 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 683 3 | 759 4 | 788 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,661 16 | 5,780 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,729 32 | 3,869 33 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,908 7 | 2,938 7 | 3,030 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,984 45 | 78,966 47 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,626 26 | 2,736 27 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 1 | 350 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,151 15 | 6,392 15 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,735 21 | 2,849 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,467 24 | 3,502 25 | 3,613 25 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ