Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,801 | 15,896 | 16,167 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,310 | 17,467 | 17,764 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,182 | 23,345 | 23,742 |
![]() |
EURO | 25,682 | 25,759 | 26,532 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,893 | 31,111 | 31,388 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 | 209 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,926 | 17,045 | 17,231 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 | 753 | 784 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,562 | 5,634 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,414 | 3,521 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,926 | 2,947 | 2,991 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 328 | 340 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,107 | 79,094 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,524 | 2,603 |
![]() |
RÚP NGA | - | 369 | 411 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,164 | 6,405 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,449 | 2,510 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ