Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,520 5 | 22,550 5 | 22,750 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,187 98 | 16,351 100 | 16,864 103 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,598 54 | 17,776 55 | 18,334 56 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,987 42 | 24,229 42 | 24,989 43 |
![]() |
EURO | 25,265 14 | 25,521 15 | 26,658 15 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,628 137 | 29,927 138 | 30,866 142 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 1 | 195 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,334 35 | 16,499 35 | 17,017 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 612 1 | 680 2 | 705 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,386 5 | 5,499 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,423 2 | 3,552 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,834 0 | 2,863 0 | 2,952 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 0 | 316 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,817 33 | 77,755 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,555 3 | 2,662 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 5 | 347 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,025 1 | 6,261 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,534 12 | 2,640 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,479 7 | 3,514 7 | 3,625 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ