Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,351 | 16,517 | 17,034 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,208 | 17,382 | 17,927 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,723 | 24,973 | 25,756 |
![]() |
EURO | 26,675 | 26,944 | 28,035 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,644 | 29,943 | 30,882 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 | 215 | 224 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,755 | 16,924 | 17,455 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 | 753 | 782 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,555 | 5,672 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,609 | 3,745 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 | 2,944 | 3,036 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 | 322 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 | 78,687 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,478 | 2,581 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 | 335 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,630 | 2,740 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,435 | 3,470 | 3,579 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ