Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,146 59 | 16,309 59 | 16,820 61 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,188 25 | 17,362 25 | 17,906 26 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,756 49 | 25,006 49 | 25,789 51 |
![]() |
EURO | 26,555 9 | 26,823 9 | 27,909 10 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,436 194 | 29,733 196 | 30,665 202 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,654 21 | 16,822 21 | 17,349 22 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 1 | 730 1 | 758 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,535 3 | 5,651 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,595 3 | 3,730 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,568 | 78,533 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,459 3 | 2,562 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 298 3 | 332 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,576 2 | 2,684 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,383 16 | 3,417 16 | 3,525 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ