Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,493 1 | 15,587 1 | 15,852 1 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,243 12 | 17,400 12 | 17,695 12 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,903 30 | 23,064 30 | 23,456 30 |
![]() |
EURO | 25,389 47 | 25,465 47 | 26,230 48 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,043 222 | 29,247 223 | 29,508 225 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,730 1 | 16,848 1 | 17,032 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 747 0 | 747 0 | 778 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,503 11 | 5,574 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,377 6 | 3,483 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,936 0 | 2,980 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 1 | 337 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,247 67 | 79,239 69 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,509 3 | 2,587 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 360 0 | 401 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 1 | 6,414 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,337 6 | 2,396 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ