Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 10 | 22,660 10 | 22,860 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,248 96 | 16,412 97 | 16,927 100 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,501 49 | 17,678 50 | 18,232 51 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,143 84 | 24,387 84 | 25,152 87 |
![]() |
EURO | 26,211 6 | 26,476 6 | 27,575 7 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,688 31 | 30,998 32 | 31,970 33 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,542 5 | 16,709 5 | 17,233 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 613 1 | 681 1 | 706 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,419 17 | 5,533 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,552 2 | 3,685 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 1 | 2,882 1 | 2,972 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,601 38 | 78,569 40 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,593 11 | 2,701 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 1 | 348 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 3 | 6,291 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,597 4 | 2,705 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,464 5 | 3,499 6 | 3,610 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ