Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,428 18 | 16,594 18 | 17,114 19 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,143 26 | 17,316 26 | 17,859 27 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,886 25 | 25,138 25 | 25,926 26 |
![]() |
EURO | 26,813 56 | 27,083 57 | 28,180 59 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,997 47 | 29,290 48 | 30,208 49 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 1 | 215 1 | 226 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,566 29 | 16,733 29 | 17,258 30 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 655 1 | 728 1 | 755 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,541 7 | 5,658 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,631 8 | 3,767 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 | 78,584 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,510 9 | 2,615 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 2 | 343 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,588 2 | 2,696 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,336 11 | 3,370 11 | 3,476 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ