Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,155 | 23,155 | 23,275 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,729 | 15,824 | 16,093 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,266 | 17,423 | 17,719 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,161 | 23,324 | 23,721 |
![]() |
EURO | 25,556 | 25,633 | 26,403 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,468 | 28,668 | 28,924 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 | 210 | 216 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,708 | 16,825 | 17,009 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 749 | 749 | 780 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,544 | 5,615 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,402 | 3,508 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,925 | 2,945 | 2,990 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 | 340 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,280 | 79,273 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,555 | 2,635 |
![]() |
RÚP NGA | - | 359 | 400 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,174 | 6,416 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,387 | 2,447 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ