Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,230 10 | 23,260 10 | 23,540 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,226 64 | 16,390 65 | 16,918 67 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,851 5 | 18,031 5 | 18,612 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,226 21 | 24,471 21 | 25,259 22 |
![]() |
EURO | 23,390 109 | 23,626 110 | 24,699 115 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,662 100 | 27,941 101 | 28,842 104 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 0 | 173 0 | 181 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,644 10 | 16,812 10 | 17,354 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 586 1 | 651 1 | 676 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,210 5 | 5,324 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,169 14 | 3,290 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 2 | 2,939 2 | 3,033 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 293 0 | 305 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,153 67 | 79,208 70 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,393 11 | 2,495 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 336 1 | 455 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,216 6 | 6,465 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,249 27 | 2,344 28 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,399 3 | 3,433 2 | 3,544 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ