Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,137 | 16,300 | 16,811 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,088 | 17,261 | 17,802 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,843 | 25,094 | 25,880 |
![]() |
EURO | 26,688 | 26,958 | 28,049 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,515 | 29,813 | 30,747 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 | 212 | 219 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,460 | 16,626 | 17,147 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 660 | 733 | 761 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,470 | 5,585 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,610 | 3,746 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 | 321 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 | 78,584 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,557 | 2,663 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 | 354 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,615 | 2,724 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,271 | 3,304 | 3,408 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ