Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 | 23,150 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,519 25 | 15,613 25 | 15,878 26 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,160 67 | 17,316 68 | 17,610 69 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,436 22 | 23,601 22 | 24,003 22 |
![]() |
EURO | 25,638 81 | 25,716 81 | 26,488 83 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,679 21 | 27,874 21 | 28,122 21 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 213 0 | 219 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,527 11 | 16,644 11 | 16,825 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 737 1 | 737 1 | 768 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,503 8 | 5,574 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,415 9 | 3,522 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 2 | 2,939 2 | 2,983 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,138 50 | 79,126 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,553 17 | 2,633 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 353 2 | 393 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 | 6,415 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,385 14 | 2,445 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ