Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,798 133 | 15,957 134 | 16,458 139 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,617 15 | 16,785 15 | 17,311 15 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,047 59 | 24,290 59 | 25,051 61 |
![]() |
EURO | 25,787 158 | 26,047 160 | 27,102 166 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,410 61 | 28,697 62 | 29,596 64 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 219 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,253 15 | 16,417 15 | 16,931 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 2 | 723 2 | 750 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,381 6 | 5,495 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,490 21 | 3,621 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,037 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,126 | 78,074 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,426 23 | 2,527 24 |
![]() |
RÚP NGA | - | 327 0 | 364 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,502 31 | 2,606 33 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,242 4 | 3,274 5 | 3,378 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ