Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,050 10 | 23,080 10 | 23,360 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,606 83 | 15,763 85 | 16,271 88 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,479 73 | 17,656 73 | 18,225 76 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,635 60 | 22,864 60 | 23,601 62 |
![]() |
EURO | 23,599 58 | 23,837 58 | 24,920 61 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,178 299 | 27,452 302 | 28,337 312 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 1 | 169 1 | 177 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,253 4 | 16,417 4 | 16,946 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 585 2 | 650 2 | 675 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,197 0 | 5,311 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,196 8 | 3,319 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,883 1 | 2,912 1 | 3,006 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 0 | 309 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,297 155 | 78,318 161 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,275 18 | 2,372 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 4 | 489 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 3 | 6,419 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,234 2 | 2,330 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,374 5 | 3,408 5 | 3,519 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ